VN520


              

叉手不離方寸

Phiên âm : chā shǒu bù lí fāng cùn.

Hán Việt : xoa thủ bất li phương thốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拱手於胸前, 向人表示恭敬的態度。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「那後生叉手不離方寸:『小人是村裡人, ……要往褚家堂那邊去的。』」《儒林外史》第二○回:「那小廝作了一個揖, 叫聲『老師父』, 叉手不離方寸, 說出姓名來。」


Xem tất cả...